Sắt thép hộp 60 × 60 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Trên thị trường có 2 loại sản phẩm thép hộp vuông kích thước 60 × 60 là hộp mạ kẽm và hộp đen. Với bất kỳ độ dày nào khác, giá của sản phẩm sẽ có sự chênh lệch nhất định.
Thép hộp 60 × 60 với các mác thép như: CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345) được sản xuất trong nước bởi các mối quan tâm lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen, … hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt các tiêu chuẩn chất lượng như ATSM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,…. .
Tất cả các sản phẩm sắt thép mà SDT cung cấp và phân phối cho khách hàng đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng cũng như các chứng nhận CO / CQ từ nhà sản xuất.
Sắt thép hộp 60 × 60 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Trên thị trường có 2 loại sản phẩm thép hộp vuông kích thước 60 × 60 là hộp mạ kẽm và hộp đen. Với bất kỳ độ dày nào khác, giá của sản phẩm sẽ có sự chênh lệch nhất định.
Tất cả các sản phẩm sắt thép mà SDT cung cấp và phân phối cho khách hàng đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng cũng như các chứng nhận CO / CQ từ nhà sản xuất.
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 60×60
Ghi chú :
Cây dài 6m
a : chiều cao 2 cạnh
t : độ dày thép hộp
Quy cách thép (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
60x60x1.0 | 1.85 | 11.08 |
60x60x1.1 | 2.03 | 12.16 |
60x60x1.2 | 2.21 | 13.24 |
60x60x1.4 | 2.56 | 15.38 |
60x60x1.5 | 2.74 | 16.45 |
60x60x1.6 | 2.92 | 17.51 |
60x60x1.7 | 3.09 | 18.56 |
60x60x1.8 | 3.27 | 19.61 |
60x60x1.9 | 3.44 | 20.66 |
60x60x2.0 | 3.62 | 21.70 |
60x60x2.1 | 3.79 | 22.74 |
60x60x2.2 | 3.96 | 23.77 |
60x60x2.3 | 4.13 | 24.80 |
60x60x2.4 | 4.31 | 25.83 |
60x60x2.5 | 4.48 | 26.85 |
60x60x2.7 | 4.81 | 28.87 |
60x60x2.8 | 4.98 | 29.88 |
60x60x2.9 | 5.15 | 30.88 |
60x60x3.0 | 5.31 | 31.88 |
60x60x3.1 | 5.48 | 32.87 |
60x60x3.2 | 5.64 | 33.86 |
60x60x3.4 | 5.97 | 35.82 |
60x60x3.5 | 6.13 | 36.79 |
Báo giá sắt thép hộp 60×60
Thép hộp vuông 60×60 đen
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
60x60x1.0 | 144.000 |
60x60x1.1 | 159.000 |
60x60x1.2 | 173.000 |
60x60x1.4 | 187.000 |
60x60x1.5 | 201.000 |
60x60x1.6 | 215.000 |
60x60x1.7 | 230.000 |
60x60x1.8 | 245.000 |
60x60x1.9 | 260.000 |
60x60x2.0 | 275.000 |
60x60x2.1 | 290.000 |
60x60x2.2 | 305.000 |
60x60x2.3 | 320.000 |
60x60x2.4 | 335.000 |
60x60x2.5 | 350.000 |
60x60x2.7 | 365.000 |
60x60x2.8 | 380.000 |
60x60x2.9 | 395.000 |
60x60x3.0 | 410.000 |
60x60x3.1 | 425.000 |
60x60x3.2 | 440.000 |
60x60x3.4 | 455.000 |
60x60x3.5 | 470.000 |
Thép hộp vuông 60×60 mạ kẽm
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
60x60x1.0 | 155.000 |
60x60x1.1 | 170.000 |
60x60x1.2 | 185.000 |
60x60x1.4 | 190.000 |
60x60x1.5 | 205.000 |
60x60x1.6 | 220.000 |
60x60x1.7 | 235.000 |
60x60x1.8 | 250.000 |
60x60x1.9 | 265.000 |
60x60x2.0 | 280.000 |
60x60x2.1 | 295.000 |
60x60x2.2 | 310.000 |
60x60x2.3 | 325.000 |
60x60x2.4 | 340.000 |
60x60x2.5 | 355.000 |
60x60x2.7 | 370.000 |
60x60x2.8 | 385.000 |
60x60x2.9 | 400.000 |
60x60x3.0 | 415.000 |
60x60x3.1 | 430.000 |
60x60x3.2 | 445.000 |
60x60x3.4 | 460.000 |
60x60x3.5 | 475.000 |
Quy cách khác xin vui lòng liên hệ Hotline 0889 811 486 (Ms. Thắm)
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 60×60 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Bạn đang muốn mua sắt thép hộp 60×60 đen và mạ kẽm với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy để SDT giúp bạn làm điều đó. Bạn chỉ cần nhấc máy lên và gọi đến hotline 0889 811 486 (Ms. Thắm) – Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá cạnh tranh nhất.
Đặc biệt, chúng tôi còn nhận cắt, dập và gia công thành thép hình I, U, V, H, L, C theo yêu cầu của quý khách hàng.
Khi liên hệ với SDT – chúng tôi sẽ gửi cho quý khách hàng những thông tin cụ thể về giá, hình ảnh sản phẩm mới nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhập thép giá rẻ ngày hôm nay với S.D.T